| 01 차시 |
Bảng chữ/알파벳(자음, 모음) |
| 02 차시 |
phụ âm/알파벳(이중 자음) |
| 03 차시 |
nguyên âm/알파벳(이중 모음) |
| 04 차시 |
phụ âm cuối/알파벳(끝 자음) |
| 05 차시 |
thanh dấu/성조 |
| 06 차시 |
thanh dấu tổng hợp/복합 성조 |
| 07 차시 |
những tên địa điểm của Việt Nam/베트남의 지역 이름 |
| 08 차시 |
chủ ngữ của tiếng Việt/베트남어의 주어 표현 |
| 09 차시 |
chào hỏi/간단한 인사말 |
| 10 차시 |
Tên nuốc/나라 이름 |
| 11 차시 |
loại nghề nghiệp/직업 종류 |
| 12 차시 |
danh từ liên quan đến địa điểm/장소 관련 명사 |
| 13 차시 |
danh từ liên quan đến sở thích/취미 관련 명사 |
| 14 차시 |
con số 1/숫자 (1) |
| 15 차시 |
số lớn 2/숫자 (2) |